may-do-do-cung-mitutoyo-hv110-hvmay-do-do-cung-mitutoyo-hv110-hv

Máy đo độ cứng Mitutoyo HV110/HV120 Loại 810-441A

Liên hệ

  • Vận chuyển giao hàng toàn quốc
  • Phương thức thanh toán linh hoạt
  • Gọi ngay +84 978.190.642 để mua và đặt hàng nhanh chóng

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Dòng sản phẩmHV110HV120
Mã đặt hàng810-441A810-446A
Lực đo9.807N (1kgf),19.61N (2kgf),29.42N (3kgf), 49.03N (5kgf), 98.07N (10kgf), 196.1N (20kgf)294.2N (30kgf), 490.3N (50kgf)2.942N (0.3kgf),4.903N (0.5kgf), 9.807N (1kgf),24.51N (2.5kgf),49.03N (5kgf), 98.07N (10kgf), 196.1N (20kgf)294.2N (30kgf)
Phương pháp kiểm tra được hỗ trợHV, HK, HB (Lực nhẹ*), Kc
Kiểm tra lực đã chọnĐộng cơ
Độ chính xác±1%
Kiểm soát gia tả60µ / s, 150µ / s Tự động (tải, thời đoạn, dỡ tải)
Tốc độ tải5~999 sec.
Vật kính2X, 5X, 10X (standard), 20X, 50X, 100X
Kính hiển vi đo lường10X Filar dòng kép
Tổng độ phóng đại20-1000X (100X Tiêu chuẩn)
Trường nhìn1,400µ (10X Lens) Loại A
Độ phân giải tối thiếu< 50x = 0.1µm, ≥50x = 0.01µm
Hiển thịMàn hình LCD cảm ứng màu
Chuyển đổi theo tỷ lệ:8 Loại (ASTM, ISO, JIS, SAE and BS)
Số liệu thống kê:N, Max., Min., Average, Range, High, Low, Good, Over, Under, SD(n-1), SD(n-1), SD(n) go/no-go judgment,
Hiệu chỉnh độ cong0.01 to 200.00mm
Chiều cao mẫu tối đa210mm Loại A
Chiều sâu mẫu tối đa160mm
Khối lượng mẫu tối đaĐe 20 Kg , 10 Kg Với các bước X-y
Quang trình100% Eyetube hoặc Camera
Đầu raRs232, SPC, USB2.0
Nguồn điện120 Volt AC/ 60 Hz
Kích thước máy chính (WxDxH)9.9”x 24.7”x30.7 “ (252x627x781mm)
Khối lượng110lbs. (50kg)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Đánh giá sản phẩm
Write a review